|
Công ty cổ phần |
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|
|
ô tô khách Hà Tây |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, ngày 31 tháng 8 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
BP |
Số tiền |
Cổ phần |
Điện thoại |
Địa chỉ |
|
1 |
1 |
Nguyễn Thị Sâm |
NĐT |
4,791,000,000 |
47,910 |
|
|
|
2 |
2 |
Phạm Văn Tuấn |
NĐT |
2,945,600,000 |
29,456 |
|
|
|
3 |
1 |
Nguyễn Bá Kiệm |
GĐ |
40,000,000 |
400 |
|
30 TT - 2B- Văn Quán - Hà Đông |
|
|
2 |
Trương Văn Vũ |
LX |
15,000,000 |
150 |
0912.361.724 |
|
|
|
3 |
Tạ Đình Tuấn |
PX |
5,000,000 |
50 |
0168.5790394 |
Đội 2 - Đại Đìnhh - Tam Hưng - Thanh Oai - HN |
|
|
4 |
Tạ Đình Mạnh |
LX |
10,000,000 |
100 |
0168.5790394 |
Đội 2 - Đại Đìnhh - Tam Hưng - Thanh Oai - HN |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Đoài |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Văn Dương |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn Dương |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thành Thân |
LX |
10,000,000 |
100 |
0165.492.0806 |
Ngõ 16 Ngô Quyền HĐ HN |
|
|
9 |
Trần Đình Phong |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Vũ Văn Minh |
|
5,000,000 |
50 |
01675.209.738 |
Khu liền kề 08/8/16 Ngô Thì Nhậm |
|
4 |
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
PGĐ |
30,200,000 |
302 |
0903.268.877 |
5/11 Khu ĐT Văn Khê - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Hiền Lương |
PHCTC |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
3 |
Vũ Văn Liên |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Tiến Thành |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
5 |
Vũ Duy Mẽ |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Phạm Thế Anh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Lã Văn Thành |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn Lâm |
|
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Ba Ngọc |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
5 |
1 |
Hoàng Mạnh Cường |
TPTC |
109,700,000 |
1,097 |
0904.001.156 |
93 Phạm Hồng Thái- ST - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Trọng Hải |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Hồng Lương |
|
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Đặng Tiến Đức |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Hải Quân |
CCT |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Lâm Xuân Giáp |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn Khang |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Huy Ngọc |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Đào Trung Kiên |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Quản Văn Nhuệ |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Hoàng Minh Trường |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Văn Bình |
PX |
5,000,000 |
50 |
0123.664.6889 |
Số 10, Nguyễn Thái Học HĐ , HN |
|
6 |
1 |
Lương Thị Thu Hương |
PHCTC |
75,000,000 |
750 |
0915.138380 |
101 X1 - Trương Ịinh - Tương Mai - HN |
|
|
2 |
Bùi Hữu Trọng |
GTVT |
1,000,000 |
10 |
|
102 X1 - Trương Ịinh - Tương Mai - HN |
|
|
3 |
Trần Quốc Toản |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Hồng Quang |
PKT |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Bùi Đức Huy |
|
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Đào Đức Minh |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Trần Xuân Tiếp |
CCT |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Trần Tiến Dũng |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Ngọc Nam |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Hoàng Đình Sơn |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Phạm Hồng Diễm |
|
5,000,000 |
50 |
01213329934 |
Ngâ 98 Số 23 tổ 15 Phường Kiến Hưng - HĐ |
|
7 |
1 |
Nguyễn Thị Chuyển |
TPKT |
30,000,000 |
300 |
0915.057.015 |
A 4 TT 11 ĐT Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng |
HC |
15,000,000 |
150 |
0934.684.578 |
Khu TT Biên phòng - Đại Mỗ- Từ Liêm - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
PTV |
20,000,000 |
200 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Hạnh |
PHC |
5,000,000 |
50 |
0989.195.850 |
Chi cục thuế Thường Tín - HN |
|
8 |
1 |
Lê Văn Tiến |
PPKT |
20,000,000 |
200 |
0982.852.889 |
Khu TT cty ô tôkhách - VQ- HĐ - HN |
|
|
2 |
Lê Quang Hưng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Phan Trung Đạo |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
SỐ 13 Ngõ 1 Nguyễn Thái Học HĐ HN |
|
|
4 |
Đào Thu Hiền |
|
15,000,000 |
150 |
|
SỐ 13 Ngõ 1 Nguyễn Thái Học HĐ HN |
|
|
5 |
Nguyễn Đình Vũ |
Hu |
3,000,000 |
30 |
|
(Lê Văn Tiến) |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Đào |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
(Lê Văn Tiến) |
|
|
7 |
Đào Danh Hoan |
SGT |
1,000,000 |
10 |
|
(Lê Văn Tiến) |
|
|
8 |
Chu Văn Chung |
LX |
10,000,000 |
100 |
0949.139.715 |
G2, Ngõ 6, Bế Văn Đàn HĐ HN |
|
|
9 |
Lưu Hồng Sơn |
PKD |
12,500,000 |
125 |
|
(Lê Văn Tiến) |
|
|
10 |
Lưu Bá Hiền |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
(Lê Văn Tiến) |
|
|
11 |
Nguyễn Quang Cát |
PHCTC |
15,000,000 |
150 |
|
Khu TT cty - Văn Quán - HĐ - HN |
|
9 |
1 |
Đỗ Văn Vinh |
PKT |
15,000,000 |
150 |
0913.313.594 |
31 Tô Hiến Thành - Phúc La - HĐ - HN |
|
|
2 |
Đỗ Văn Quang |
LX |
10,000,000 |
100 |
0913.313.595 |
21 Tô Hiến Thành - Phúc La - HĐ - HN |
|
|
3 |
Phí Văn Đôn |
KH |
20,000,000 |
200 |
|
|
|
|
4 |
Đinh Kim Ngọc |
T/tra |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
10 |
1 |
Đỗ Văn Anh |
TPKD |
20,000,000 |
200 |
0983.434.165 |
Lưu Xá¸- Đức Giang- Hoài Đức - HN |
|
|
2 |
Phí Thị Xuyến |
XD |
15,000,000 |
150 |
0983.434.166 |
Lưu Xá¸- Đức Giang- Hoài Đức - HN |
|
|
3 |
Hoàng Trọng Nam |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Ngô Bá Hưởng |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn Soi |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
12 Ngách 1 Ngõ 3 Lê Hồng Phong - HĐ |
|
..11 |
1 |
Bùi Thị Nguyệt |
TPTV |
76,000,000 |
760 |
0933.143.668 |
Sè 2 Dãy 3 - Ngô Quyền- HĐ - HN |
|
|
2 |
Hoàng Văn Hà |
PX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Bùi Quang Hải |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Văn Đông |
|
10,300,000 |
103 |
|
|
|
|
5 |
Vũ Văn Luyến |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Bùi Tùng Lâm |
|
5,000,000 |
50 |
|
Khu TT Bưu Điện. Tổ 3 Phường Phúc La HĐ:0972388666 |
|
|
7 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
5,000,000 |
50 |
|
8 C1 Khối 8 - P. Vạn Phúc - HĐ - HN |
|
|
8 |
Nguyễn Văn Minh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Vũ Văn Giang |
|
5,000,000 |
50 |
0903426203 |
Khu TT TỔ 17 P.Yên Nghĩa - HĐ - Hn- 0433.514760 |
|
12 |
1 |
Nguyễn Thị Mai |
PTV |
15,000,000 |
150 |
0977.126.916 |
Tổ 30 /139 - Trung Hoà - Cầu Giấy - HN |
|
|
2 |
Phạm Văn Phước |
PHCTC |
30,000,000 |
300 |
|
|
|
|
3 |
Đào Văn Hương |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Ngô Công Khang |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn Chung |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Đỗ Hoài Nam |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
13 |
1 |
Phạm Thị Mai |
PTV |
130,000,000 |
1,300 |
0986.193.371 |
Xóm 4 Lạc Thị Ngọc Hồi Thanh Trì HN |
|
|
2 |
Trần Đình Hội |
PTC |
80,000,000 |
800 |
0986.193.371 |
Xóm 4 Lạc Thị Ngọc Hồi Thanh Trì HN |
|
14 |
3 |
Lã Thị Thanh |
PTV |
35,000,000 |
350 |
0983.724.782 |
Số 10B4- Ngõ 8 - Ngô Quyền - HĐ - HN |
|
|
4 |
Lã Thanh Bình |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
( L· Thị Thanh) |
|
|
5 |
Hoàng Văn Thành |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
( L· Thị Thanh) |
|
|
6 |
Hoàng Văn Thành |
|
5,000,000 |
50 |
|
( L· Thị Thanh) |
|
|
7 |
Lã Văn Tú |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Lã Hùng Cường |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
15 |
1 |
Trần Thị Thanh Hương |
PTV |
10,000,000 |
100 |
0904.979.009 |
Số 5B- Ngõ 124/22/75 - Âu Cơ - Tây Hồ - HN |
|
|
2 |
Lê Khắc Hùng |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
3 |
Coa Kiến Quỳnh |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0915.110.966 |
Sè 46, Hùynh Thúc Kháng, HĐ- HN |
|
|
4 |
Lê Ngọc Hải |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
5 |
Vũ Văn Chiến |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
16 |
1 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
TTPĐH |
20,000,000 |
200 |
0916.187.997 |
Số 4 Nguyễn Trãi - HĐ - HN |
|
|
2 |
Lê Minh Quang |
SỞ GT |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Suốt |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Hưu |
10,000,000 |
100 |
0983.500.305 |
Sè 108 TrÇn Phó Hµ §«ng Hµ Néi |
|
17 |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
PĐH |
15,000,000 |
150 |
0963.097.198 |
Tổ 3 -Do Lộ - Cầu Tuân - Yên Nghĩa - HĐ - HN |
|
|
2 |
Đặng Chí Nga |
SỞ GT |
1,000,000 |
10 |
|
Ngõ 1 Phố Nguyễn Trãi - HĐ -HN |
|
|
3 |
Nghiêm Ngọc Khánh |
LX |
5,000,000 |
50 |
0977.878502 |
Ngâ 6 nhà 2 Quang Trung - HĐ -HN |
|
|
4 |
Nghiêm Xuân Viện |
LX |
10,000,000 |
100 |
01659.239.148 |
Số 2 Quang Trung HĐ |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Chiều |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Thanh Bình |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Dương Văn Hạnh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Lê Huy Liệu |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Ngọc Phú |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Lã Văn Đoàn |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
18 |
1 |
Vũ Việt Cường |
PĐH |
15,000,000 |
150 |
0987.858.383 |
Hà Hồi - Thường Tín - HN |
|
|
2 |
Vũ Hoàng Nam |
XD |
10,000,000 |
100 |
0987.858.383 |
Hà Hồi - Thường Tín - HN |
|
|
3 |
Ngô Việt Long |
PX |
5,000,000 |
50 |
0987.858.383 |
Hà Hồi - Thường Tín - HN |
|
|
4 |
Vương Xuân Tình |
ĐH |
10,000,000 |
100 |
|
Hương Sơn - Mỹ Đức - HN |
|
|
5 |
Phùng Quang Anh |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Xuân Dương |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Hội Nhân |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thanh Minh |
DV |
2,000,000 |
20 |
|
|
|
|
10 |
Vũ Đức Lộc |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Văn Long |
PHC |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Quang Tuấn |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Thị Cúc |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
19 |
1 |
Ứng Hoàng Ngọc |
PHCTC |
20,000,000 |
200 |
|
Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
2 |
Đỗ Quốc Hùng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Nhà 8 tổ 4 Văn Quán - HĐ, ĐT: 0976.695.522 |
|
|
3 |
Phan Ngọc Sáng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Xuân Thủ |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
20 |
1 |
Phạm Văn Tý |
TPX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
2 |
Vũ Văn Lợi |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Lưu Đình Sơn |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0943.651.957 |
19 Cầu Đơ, Phường Hà Cầu, HĐ HN |
|
|
4 |
Trần Việt Hùng |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
21 |
1 |
Nguyễn Thị Mai |
Xưởng |
10,000,000 |
100 |
|
Ngâ 16 Ng« QuyÒn - H § - HN |
|
|
2 |
Bùi Thanh Bình |
Sở điện |
5,000,000 |
50 |
Nguyễn Thị Mai |
|
|
|
3 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Hoàng Trọng Sơn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
..22 |
1 |
Vũ Văn Nhân |
Xưởng |
10,000,000 |
100 |
0963.449.063 |
Phú Xuyên HN |
|
|
2 |
Nguyễn Văn Sơn ( Lỗi ) |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Quang Tuyến |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Trọng Sơn |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
23 |
1 |
Vương Nguyễn Hiệp |
Xưởng |
10,000,000 |
100 |
0989.149.068 |
Sè 197 khu TT viện kiểm soát - HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Tiến Luyện |
Xưởng |
10,000,000 |
100 |
|
Khu TT cty - Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Việt Hùng |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Quang Tiến |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
24 |
1 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Xưởng |
40,000,000 |
400 |
|
|
|
|
2 |
Lê Thị Hà |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Tiến Dũng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn Phú |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Phú Trường |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
25 |
1 |
Đỗ Hữu Viện |
PX |
5,000,000 |
50 |
0979.303.574 |
Nguyễn Du - Thường Tín - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Quang Cảnh |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Mạnh Tuyển |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Dđoàn Văn Bảy |
LX |
11,500,000 |
115 |
0989.115.168 |
16B Hoàng Hoa Thám, P. Nguyễn Trãi HĐ, HN |
|
|
5 |
Lê Xuân Trường |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
6 |
Kiều Văn Huy |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Trần Xuân Tiến |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
8 |
Trần Xuân Tùng |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
26 |
1 |
Nguyễn Đình Thiệu |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0162.668.5468 |
Nguyễn Viết Xuân - HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Tôn |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0162.668.5468 |
Nguyễn Viết Xuân - HĐ - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Anh Ngọc |
PX |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Thanh Long |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Viết Lãm |
BV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Đoàn Hồng Quang |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Tuấn Hải |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Lê Tất Đạt + Phan |
|
15,000,000 |
150 |
0904.320.403 |
Tập thể, trung tâm Văn hóa¸ số 4 Phùng Hưng, HĐ |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
27 |
1 |
Hắc Việt Hùng |
LX |
5,000,000 |
50 |
0989.586.069 |
Phố Hàng - Sơn Tây - HN |
|
|
2 |
Đặng Ngọc Huy |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Lưu Anh Tuấn |
LX |
13,000,000 |
130 |
|
|
|
|
4 |
Đoàn Văn Dung |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Ngọc Chi |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Đặng Anh Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Lê Lợi- Sơn Tây - HN |
|
|
7 |
Lê Anh Tuấn |
ST, HT |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
28 |
1 |
Phùng Văn Tính |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
2 |
Đỗ Hoài Thanh |
PX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Bùi Quốc Khôi |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
Phố Hàng - Sơn Tây - HN |
|
|
4 |
Nguyễn Trọng Khiếu + Phương |
LX+PX |
17,000,000 |
170 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Lê Đại Long |
PX |
16,000,000 |
160 |
|
Phố Hàng - Sơn Tây - HN |
|
|
7 |
Đào Xuân Hữu |
|
5,000,000 |
50 |
|
Sơn Đông - Sơn Tây - HN |
|
29 |
1 |
Đoàn Văn Xoay |
P§H |
15,000,000 |
150 |
0915.121.525 |
Số 20/24 Sơn Lộc Sơn Tây HN |
|
|
2 |
Nguyễn Đức Hùng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Bến Xe Sơn Tây - HN |
|
|
3 |
Cấn Đắc Trọng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Phụng Thượng - Phúc Thọ - HN |
|
|
4 |
Đặng Quang Minh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Lê Lợi- Sơn Tây - HN |
|
|
5 |
Trần Anh Huệ |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Phùng Văn Thuyên |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
30 |
1 |
Phạm Hồng Ngọc |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Khu TT Thuû Lîi - H § - HN |
|
|
2 |
Đỗ Văn Minh |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Hà Khanh |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Vũ Văn Sang |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
5 |
Lã Văn Luân |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
31 |
1 |
Phí Đình Phước + Long |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Văn Thành ( Béo ) |
LX |
15,000,000 |
150 |
01697.997.343 |
Xóm Đình, Thôn Tảo Dương, Thanh Oai, HN |
|
|
3 |
Đỗ Minh Sáng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Văn Thạnh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Hoàng Văn Bình |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Tổ 3 - Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
6 |
Lã Văn Thạch |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
32 |
1 |
Lê Minh Khai |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Đình Hiệp |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Vũ Văn Soái |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn Duẩn |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Ngọc Hưởng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
..33 |
1 |
Lã Văn Huynh |
XD |
30,000,000 |
300 |
0913.310.599 |
A44 Khu TT Nhà VH- Văn Quán |
|
|
2 |
Lã Đình Đại + Đạt |
CCT |
10,200,000 |
102 |
|
Khu TT Cty - Mỗ Lao - HĐ - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
XD |
10,200,000 |
102 |
|
|
|
|
5 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Vũ Quang Huy |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Thị Hà |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
34 |
1 |
Lưu Thị Hồng Thúy |
XD |
10,000,000 |
100 |
0904.018.145 |
Sè 14 Ngách 4 Lê Trọng Tấn -HĐ-HN |
|
|
2 |
Lê Kim Khánh |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Trần Thất Sinh |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Phượng |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
35 |
1 |
Nguyễn Thị Xuân |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
Khu TT Cty - Chùa Ngòi - HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hải ( Ngọc ) |
Hưu |
5,000,000 |
50 |
|
Khu TT Cty - Chùa Ngòi - HĐ - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Xưởng |
10,000,000 |
100 |
|
Khu TT Cty - Chùa Ngòi - HĐ - HN |
|
|
4 |
Lê Anh Tuấn |
XD |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
36 |
1 |
Vũ Văn Tân |
LX |
10,000,000 |
100 |
0916538877 |
Xa La - Hà Đông - HN |
|
|
2 |
Vũ Văn Thắng |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Đỗ Đức Quang |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Hùng Cường |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Xóm1 Hà Trì- Hà Cầu - HĐ - HN |
|
|
5 |
Hoàn Văn Toan |
LX |
12,300,000 |
123 |
|
Xóm1 Hà Trì- Hà Cầu - HĐ - HN |
|
|
6 |
Hoàng Văn Loan |
LX |
10,000,000 |
100 |
0989.938.828 |
TT Chúc Sơn - Chương Mỹ - HN |
|
37 |
1 |
Huỳnh Tú Hà |
LX |
25,000,000 |
250 |
0989.344.689 |
|
|
|
2 |
Hoàng Tú Phương |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Hà Văn Sinh |
LX |
10,000,000 |
100 |
01686.379.498 |
Tuy Lai - Mỹ Đức- HN |
|
|
4 |
Nguyễn Ngọc Bách |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Thôn Cung Thuế, Kim Đường, ứng Hòa, HN |
|
|
5 |
Lê Ngọc Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
0193.008.727 |
Khu TT xe khách - Tổ 3 Văn Quán - HĐ - HN |
|
38 |
1 |
Kiều Cao Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
0904.512.924 |
Hà Cầu - Cầu Đơ HĐ - HN |
|
|
2 |
Phạm Văn Chính |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Đồng Mạnh Hùng |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Tất Ngọc |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
5 |
Nguyễn Tất Thành |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN |
|
39 |
1 |
Đỗ Văn Dũng |
LX |
10,000,000 |
100 |
0912.323490 |
39 tổ 1 Cầu Đơ - HĐ- HN |
|
|
2 |
ĐỗXuân Long |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
40 tổ 1 Cầu Đơ - HĐ- HN |
|
|
3 |
Nguyễn Trọng Thành |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Mỗ Lao - HĐ - HN (Ô Thạch) |
|
|
4 |
Nguyễn Trọng Mạnh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Mỗ Lao - HĐ - HN (Ô Thạch) |
|
40 |
1 |
Phạm Đình Lộc |
LX |
5,000,000 |
50 |
01668.855.388 |
Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
2 |
Trần Xuân Hải |
PX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Tiến Toản |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Đỗ Vi Anh |
LX |
10,000,000 |
100 |
0903204723 |
Xa La - Hà Đông - HN |
|
41 |
1 |
Lê Công Lanh |
LX |
10,000,000 |
100 |
0912.144.151 |
SỐ 60A Khu Thành Công, TTBo - Kim Bôi |
|
|
2 |
Lê Ngọc Ly |
PX |
5,000,000 |
50 |
0912.144.151 |
SỐ 60A Khu Thành Công, TTBo - Kim Bôi |
|
|
3 |
Lê Công Lân + Thường |
|
10,000,000 |
100 |
0912.144.151 |
SỐ 60A Khu Thành Công, TTBo - Kim Bôi |
|
|
4 |
Nguyễn Quang Duệ |
LX |
10,000,000 |
100 |
0984.272.812 |
109 Lý Thường Kiệt - Quang Trung - HĐ - HN |
|
42 |
1 |
Lê Huy Tấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
0912.444.897 |
Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Tiến Trang |
LX |
10,000,000 |
100 |
0914.826.056 |
Khu TT Văn Công đường Trần Phú HĐ HN |
|
|
3 |
Phạm Ngũ Công |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Văn Dân |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
5 |
Phạm Ngũ Nhạc |
Së GT |
500,000 |
5 |
|
|
|
43 |
1 |
Nguyễn Chu Chiến |
LX |
10,000,000 |
100 |
0902.110.279 |
Số 1 - Khu BX Sơn Tây - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Trịnh Tiến |
LX |
5,000,000 |
50 |
0912.438293 |
Số 5 - Khu BX Sơn Tây - HN |
|
|
3 |
Phùng Văn Ty |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Huy Hoàng |
|
5,000,000 |
50 |
|
37 Ngô Quyền - Sơn Tây - HN |
|
|
5 |
Đặng Mạnh Thanh |
LX |
5,000,000 |
50 |
0936.301.990 |
153 Phùng Khắc Khoan - ST -HN |
|
44 |
1 |
Tạ Văn Dũng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
2 |
Phùng Khắc Hưng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Trung Hưng - Sơn Tây - HN |
|
|
3 |
Phùng Việt Hùng |
|
5,000,000 |
50 |
|
Trung Hưng - Sơn Tây - HN |
|
|
4 |
Đỗ Cao Qúy |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Trung Hưng - Sơn Tây - HN |
|
|
5 |
Đào Đức Lợi |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
45 |
1 |
Nguyễn Tiến Thuận |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
2 |
Lưu Thái Sơn |
|
5,000,000 |
50 |
|
BX SƠn TÂy - HN |
|
|
3 |
Trần Hùng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Đặng Viết Hường |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Châu Giang |
|
5,000,000 |
50 |
|
Sơn Đông - Sơn Tây - HN |
|
|
6 |
Phùng Văn Hùng |
LX |
5,000,000 |
50 |
0912.377.384 |
Thuận An, Thái Hoà, Ba Vì |
|
46 |
1 |
Phạm Văn Tiến |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
2 |
Phùng Văn Quang |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Kiều Tiến Nam |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Anh Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
Ngô Quyền - Sơn Tây - HN |
|
|
5 |
Trần Bằng |
LX |
8,000,000 |
80 |
|
|
|
47 |
1 |
Phùng Văn Lộc |
|
15,000,000 |
150 |
0973.258.527 |
|
|
|
2 |
Hoàng Thị Thúy Hằng |
ĐH |
15,000,000 |
150 |
|
Đông Viên - Ba Vì - HN |
|
|
3 |
Dương Văn Nam |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Kiều Xuân Quảng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Phùng Văn Chín |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
48 |
1 |
Chu Văn Tây |
LX |
10,000,000 |
100 |
0912.757.982 |
Sơn Tây, HN |
|
|
2 |
Nguyễn Duy Thanh |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
130 Ngô Quyền - Sơn Tây - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
49 |
1 |
Vũ Thị Kỳ |
|
5,000,000 |
50 |
0169.418.5618 |
Số 14 Dãy D Ngõ 16 Ngô Quyền HĐ HN |
|
|
2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hoa |
XD |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Trịnh Quang Khải |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Trịnh Quang Tú |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Trịnh Quang Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
7 |
Trần Thu Thủy |
DV |
10,000,000 |
100 |
|
Số 7A Dãy C Ngõ 16 Ngô Quyền HĐ HN |
|
50 |
1 |
Kiều Văn Kết |
PTV |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
2 |
Vương Quang Thắng |
|
5,000,000 |
50 |
0905.597.688 |
Số 9 Dãy D Ngõ 18 Ngô Quyền HĐ HN |
|
|
3 |
Kiều Minh Thắng |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
DV |
5,000,000 |
50 |
0903.216.662 |
Số 39, Cầu Đơ, HĐ - HN |
|
|
5 |
Nguyễn Đình Nhuận |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Lê Thị Làn |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Phạm Thị Vân |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Oanh |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
51 |
1 |
Phùng Thị Lập |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0986.621.229 |
Số 6, Ngõ 13, Ngô Quyền , HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Văn Nhâm |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0986.621.229 |
Số 6, Ngõ 13, Ngô Quyền , HĐ - HN |
|
|
3 |
Nguyễn Trung Sơn |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0166.223.1953 |
Tập thể xe tải Mỗ lao HĐ |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Hai |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0977.770.657 |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Phái |
XD |
900,000 |
9 |
|
|
|
|
6 |
Đỗ Duy Hưng |
LX |
10,000,000 |
100 |
0166.2511.567 |
|
|
|
7 |
Phí Thị Sâm |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
52 |
1 |
Lê Đắc Lực |
LX |
10,000,000 |
100 |
01652.586.689 |
Số 11, Dãy D, Ngõ 16, Ngô Quyền HĐ - HN |
|
|
2 |
Hoàng Thế Giang |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Bình |
|
2,000,000 |
20 |
|
|
|
|
4 |
Hoàng Thị Bài |
DV |
5,000,000 |
50 |
0912.096.172 |
Số 73, Tổ 43, tổ 4 La Khê HĐ |
|
|
5 |
Vương Quang Tuấn |
ĐH |
10,000,000 |
100 |
0987.616.568 |
SỐ 13, Dãy A, Ngõ 16, Ngô Quyền HĐ |
|
|
6 |
Lại Thanh Sơn |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
53 |
1 |
Phùng Văn Thi |
Xưởng |
8,000,000 |
80 |
0943.886.586 |
XÓm Chùa, Cầu Đơ , HĐ , HN |
|
|
2 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0912.657.687 |
Số 12 Cao Thắng, Yết Kiêu , HĐ HN. |
|
|
3 |
Trịnh Văn Thủy |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
01666.595.345 |
63- N29- TỔ 6 - Kiến Hưng - HĐ - HN |
|
|
4 |
Kiều Thị Sâm |
DV |
5,000,000 |
50 |
0433.528.765 |
Số 10, Dãy D , Ngõ 18, Ngô Quyền, Hđ - HN |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Sơn ( Tỏi ) |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Vũ Văn Tuy |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
11 NgÕ 16 Ngô Quyền, HĐ , HN |
|
|
7 |
Nguyễn Văn Soơn ( Thâm ) |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
54 |
1 |
Hà Văn Minh |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
2 |
Tạ Thị Thái |
|
5,000,000 |
50 |
0984.203.346 |
14C Ngõ 16, Ngô Quyền , HĐ |
|
|
3 |
Lại Hồng Sơn |
LX |
10,000,000 |
100 |
0904.241800 |
166B - Ngô Quyền - Hà Đông - HN |
|
|
4 |
Nguyễn Tiến Sang |
Hưu |
7,000,000 |
70 |
|
|
|
|
5 |
Trịnh Văn Bình |
Hưu |
6,000,000 |
60 |
|
|
|
..55 |
1 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hưu |
30,000,000 |
300 |
|
Khu TT Công An, Ba La HĐ HN |
|
|
2 |
Nguyễn Đức Thắng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
15 Ngõ 3 - Lê Lợi - HĐ |
|
|
3 |
Đặng Mạnh Huỳnh+Long |
|
15,000,000 |
150 |
01685.921.511 |
Số 69 Lê Hồng Phong HĐ HN |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Miêng |
Hưu |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Tiến ,Mạnh |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
56 |
1 |
Nguyễn Quang Hiền |
TT |
15,000,000 |
150 |
0913.397.532 |
116B Trần Phú - HĐ |
|
|
2 |
Nguyễn Thui Hoàn |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
116B Trần Phú - HĐ |
|
|
3 |
Nguyễn Quang Thái |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
116B Trần Phú - HĐ |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Thành ( Gà ) |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
57 |
1 |
Nguyễn Tất Gia |
Hưu |
10,000,000 |
100 |
0912.364.770 |
Khu TT Cty - Mỗ Lao - HĐ- HN |
|
|
2 |
Nguyễn Tât du |
PKD |
15,000,000 |
150 |
0912.364.770 |
Khu TT Cty - Văn Quán - HĐ- HN |
|
|
3 |
Lê Thị Phú+ Đạt + Du |
|
10,100,000 |
101 |
0912.364.770 |
Khu TT Cty - Mỗ Lao - HĐ- HN |
|
58 |
1 |
Nguyễn Thị Nắng |
Hưu |
5,000,000 |
50 |
0433.513.637 |
Khu TT Cty - tổ dân phố 3, Văn Quán - HĐ - HN |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Vũ |
Hưu |
5,000,000 |
50 |
043.518.615 |
Hà Trì HĐ HN |
|
|
3 |
Nguyễn Đức Bội |
|
8,000,000 |
80 |
|
|
|
|
4 |
Đức Thị Hải |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Trần Quang Vinh |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Vui |
DV |
10,000,000 |
100 |
0936.945.358 |
Khu TT Ô TÔ khách Hà Tây - Văn Quán - HĐ - HN |
|
59 |
1 |
Nguyễn Trọng Vĩnh |
Xưởng |
5,000,000 |
50 |
0913.372.545 |
13 Lý Thường Kiệt HĐ HN |
|
|
2 |
Lê Quang Khả |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Trần Văn Cử |
|
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Dưong Quang Minh |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Hồng Kiếm |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Phạm Quốc Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
60 |
1 |
Nguyễn Thanh Hải |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
2 |
Phạm Như Khanh |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Lan ( Hùng ) |
DV |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Vũ Văn Khánh |
LX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Quang Khiết |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Trọng Đại |
PX |
5,000,000 |
50 |
0987.869.664 |
Thôn Rẽ Thựong, xã Phú Yên, Phú Xuyên HN |
|
|
7 |
Vũ Văn Sách |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Bùi Văn Hoàng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Phạm Ngọc Sơn ( Đản ) |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Văn Dũng |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Hoàng Anh |
PX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Văn Đương |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
Minh Tân Phú Xuyên HN ( UQ Chu Văn Chung) |
|
|
13 |
Lê Đình Trình |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
14 |
Phan Hữu Khánh |
LX |
10,000,000 |
100 |
0943.916.999 |
T28 - Ngõ 10 - Mỗ Lao - Thanh Bình - HĐ - HN |
|
61 |
1 |
Đinh Thị Kim Tuyến |
PTV |
5,100,000 |
51 |
0915.122.283 |
Số 76 Ngõ 7 - Lê Trọng Tấn - HĐ - HN |
|
|
2 |
Đào Đức Tuấn |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Baá Sơn |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Đăng Việt |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Việt Quang |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
6 |
Phạm Văn Phúc |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Quang Khải |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
8 |
Vương Văn Quyết |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Trương Hữu Đại |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Trần Trọng Minh |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Đặng Văn Thụ |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Truường Giang |
PTC |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Văn Hiền |
PX |
15,000,000 |
150 |
|
|
|
62 |
1 |
Nguyễn Văn Hội |
PĐH |
10,000,000 |
100 |
0904.405.499 |
Tổ 4 - Đường Trần Đăng Ninh- P. Phúc La - HĐ - HN |
|
|
2 |
Vũ Văn Ngôn |
Hưu |
500,000 |
5 |
|
|
|
|
3 |
Trần Văn Thịnh |
Hưu |
5,300,000 |
53 |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Thanh Phong |
Hưu |
2,000,000 |
20 |
|
|
|
|
5 |
Đỗ Xuân Cáp |
Hưu |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
6 |
Phạm Ngọc Chí |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
7 |
Tô Văn Tuấn |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
8 |
Vũ Xuân Ân |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
9 |
Vũ Văn Đinh |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
10 |
Dương Minh Chung |
|
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
11 |
Đỗ Như Bảo |
LX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
12 |
Phùng Minh Phụng |
LX |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
13 |
Lê Anh Tuấn |
PX |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
63 |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Sở GT |
3,000,000 |
30 |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Lê Hòa |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
3 |
Đỗ Thu Oanh |
CTXE tải |
10,000,000 |
100 |
|
|
|
|
4 |
Khuất Duy Hải |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
5 |
Dương Văn Hiền |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
6 |
Phạm Quang Khánh |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
7 |
Lương Xuân Bình |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
8 |
Phạm Nghọc Thắng |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Tiến Minh |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Hồng Dư |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
11 |
Phạm Tuyết Nga |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
13 |
Quách Thị Hà |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Văn Nhang |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
15 |
Đỗ Hữu Tuất |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
16 |
Nguyễn Đăng Tuệ |
Sở GT |
500,000 |
5 |
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Minh Điển |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Minh Tú |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Minh Hương |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
20 |
Đặng Thị Hòa |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
21 |
Hoàng Quang Thịnh |
Sở GT |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
22 |
Chu Thị Hồng Trang |
GTVT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
23 |
Vương Văn Biện |
UBND |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
24 |
Đỗ Đăng Kháng |
Sở TC |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
25 |
Kiều Văn Cao |
GTVT |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
64 |
1 |
Đỗ Văn Hiển |
Sở TC |
5,000,000 |
50 |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Đức Toàn |
Sở GT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
3 |
Đào Thu Qúy |
Sở GT |
500,000 |
5 |
|
|
|
|
4 |
Phạm Tuấn Sơn |
Sở GT |
500,000 |
5 |
|
|
|
|
5 |
Bùi Trần Dư |
Sở GT |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
6 |
Đỗ Văn Toan |
UB Tỉnh |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Doãn Thuận |
UB Tỉnh |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
8 |
Cao Ngọc Trác |
Sở GT |
2,000,000 |
20 |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Đức Nhiễu |
UB Tỉnh |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
10 |
Khuất Hữu Sơn |
UB Tỉnh |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
11 |
Lê Ngọc Bỉnh |
Sở KHĐT |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
12 |
Truuwong Quang Thiều |
Sở GT |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Đỗ Nghiêm |
Sở GT |
2,000,000 |
20 |
|
|
|
|
14 |
Trần Minh Châu |
|
200,000 |
2 |
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Hữu Chính |
|
300,000 |
3 |
|
|
|
|
16 |
Nguyễn Thị Mùi |
Đ.Kiểm |
500,000 |
5 |
|
|
|
|
17 |
Lê Văn Mỹ |
Đ.Kiểm |
500,000 |
5 |
|
|
|
|
18 |
Ngô Thị Thanh |
|
200,000 |
2 |
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Văn Tâm |
UBND |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Tiến Thân |
Sở TC |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
21 |
Trương Văn Sê |
Sở TC |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Sở TC |
1,000,000 |
10 |
|
|
|
|
23 |
Lưu Xuân Bình |
Sở TC |
200,000 |
2 |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Thị Hòa |
Sở TC |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
25 |
Trịnh Ngọc Lý |
GTVT |
100,000 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
11,327,400,000 |
113,274 |
|
|
|