Công ty cổ phần | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |||||||
ô tô khách Hà Tây | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
Hà Nội, ngày 31 tháng 8 năm 2015 | ||||||||
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG | ||||||||
STT | Họ và Tên | BP | Số tiền | Cổ phần | Điện thoại | Địa chỉ | ||
1 | 1 | Nguyễn Thị Sâm | NĐT | 4,791,000,000 | 47,910 | |||
2 | 2 | Phạm Văn Tuấn | NĐT | 2,945,600,000 | 29,456 | |||
3 | 1 | Nguyễn Bá Kiệm | GĐ | 40,000,000 | 400 | 30 TT - 2B- Văn Quán - Hà Đông | ||
2 | Trương Văn Vũ | LX | 15,000,000 | 150 | 0912.361.724 | |||
3 | Tạ Đình Tuấn | PX | 5,000,000 | 50 | 0168.5790394 | Đội 2 - Đại Đìnhh - Tam Hưng - Thanh Oai - HN | ||
4 | Tạ Đình Mạnh | LX | 10,000,000 | 100 | 0168.5790394 | Đội 2 - Đại Đìnhh - Tam Hưng - Thanh Oai - HN | ||
5 | Nguyễn Văn Đoài | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Nguyễn Văn Dương | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Nguyễn Văn Dương | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Nguyễn Thành Thân | LX | 10,000,000 | 100 | 0165.492.0806 | Ngõ 16 Ngô Quyền HĐ HN | ||
9 | Trần Đình Phong | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
10 | Vũ Văn Minh | 5,000,000 | 50 | 01675.209.738 | Khu liền kề 08/8/16 Ngô Thì Nhậm | |||
4 | 1 | Nguyễn Văn Hưng | PGĐ | 30,200,000 | 302 | 0903.268.877 | 5/11 Khu ĐT Văn Khê - HN | |
2 | Nguyễn Hiền Lương | PHCTC | 15,000,000 | 150 | ||||
3 | Vũ Văn Liên | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Tiến Thành | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
5 | Vũ Duy Mẽ | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Phạm Thế Anh | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Lã Văn Thành | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Nguyễn Văn Lâm | 10,000,000 | 100 | |||||
9 | Nguyễn Ba Ngọc | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | 1 | Hoàng Mạnh Cường | TPTC | 109,700,000 | 1,097 | 0904.001.156 | 93 Phạm Hồng Thái- ST - HN | |
2 | Nguyễn Trọng Hải | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Hồng Lương | 10,000,000 | 100 | |||||
4 | Đặng Tiến Đức | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Hải Quân | CCT | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Lâm Xuân Giáp | 5,000,000 | 50 | |||||
7 | Nguyễn Văn Khang | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Nguyễn Huy Ngọc | 5,000,000 | 50 | |||||
9 | Đào Trung Kiên | 5,000,000 | 50 | |||||
10 | Quản Văn Nhuệ | 5,000,000 | 50 | |||||
11 | Hoàng Minh Trường | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
12 | Nguyễn Văn Bình | PX | 5,000,000 | 50 | 0123.664.6889 | Số 10, Nguyễn Thái Học HĐ , HN | ||
6 | 1 | Lương Thị Thu Hương | PHCTC | 75,000,000 | 750 | 0915.138380 | 101 X1 - Trương Ịinh - Tương Mai - HN | |
2 | Bùi Hữu Trọng | GTVT | 1,000,000 | 10 | 102 X1 - Trương Ịinh - Tương Mai - HN | |||
3 | Trần Quốc Toản | 5,000,000 | 50 | |||||
4 | Nguyễn Hồng Quang | PKT | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Bùi Đức Huy | 10,000,000 | 100 | |||||
6 | Đào Đức Minh | 5,000,000 | 50 | |||||
7 | Trần Xuân Tiếp | CCT | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Trần Tiến Dũng | 5,000,000 | 50 | |||||
9 | Nguyễn Ngọc Nam | 5,000,000 | 50 | |||||
10 | Hoàng Đình Sơn | 5,000,000 | 50 | |||||
11 | Phạm Hồng Diễm | 5,000,000 | 50 | 01213329934 | Ngâ 98 Số 23 tổ 15 Phường Kiến Hưng - HĐ | |||
7 | 1 | Nguyễn Thị Chuyển | TPKT | 30,000,000 | 300 | 0915.057.015 | A 4 TT 11 ĐT Văn Quán - HĐ - HN | |
2 | Nguyễn Thị Hồng | HC | 15,000,000 | 150 | 0934.684.578 | Khu TT Biên phòng - Đại Mỗ- Từ Liêm - HN | ||
3 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | PTV | 20,000,000 | 200 | ||||
5 | Nguyễn Thị Hạnh | PHC | 5,000,000 | 50 | 0989.195.850 | Chi cục thuế Thường Tín - HN | ||
8 | 1 | Lê Văn Tiến | PPKT | 20,000,000 | 200 | 0982.852.889 | Khu TT cty ô tôkhách - VQ- HĐ - HN | |
2 | Lê Quang Hưng | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Phan Trung Đạo | PX | 5,000,000 | 50 | SỐ 13 Ngõ 1 Nguyễn Thái Học HĐ HN | |||
4 | Đào Thu Hiền | 15,000,000 | 150 | SỐ 13 Ngõ 1 Nguyễn Thái Học HĐ HN | ||||
5 | Nguyễn Đình Vũ | Hu | 3,000,000 | 30 | (Lê Văn Tiến) | |||
6 | Nguyễn Thị Đào | DV | 5,000,000 | 50 | (Lê Văn Tiến) | |||
7 | Đào Danh Hoan | SGT | 1,000,000 | 10 | (Lê Văn Tiến) | |||
8 | Chu Văn Chung | LX | 10,000,000 | 100 | 0949.139.715 | G2, Ngõ 6, Bế Văn Đàn HĐ HN | ||
9 | Lưu Hồng Sơn | PKD | 12,500,000 | 125 | (Lê Văn Tiến) | |||
10 | Lưu Bá Hiền | PX | 5,000,000 | 50 | (Lê Văn Tiến) | |||
11 | Nguyễn Quang Cát | PHCTC | 15,000,000 | 150 | Khu TT cty - Văn Quán - HĐ - HN | |||
9 | 1 | Đỗ Văn Vinh | PKT | 15,000,000 | 150 | 0913.313.594 | 31 Tô Hiến Thành - Phúc La - HĐ - HN | |
2 | Đỗ Văn Quang | LX | 10,000,000 | 100 | 0913.313.595 | 21 Tô Hiến Thành - Phúc La - HĐ - HN | ||
3 | Phí Văn Đôn | KH | 20,000,000 | 200 | ||||
4 | Đinh Kim Ngọc | T/tra | 5,000,000 | 50 | ||||
10 | 1 | Đỗ Văn Anh | TPKD | 20,000,000 | 200 | 0983.434.165 | Lưu Xá¸- Đức Giang- Hoài Đức - HN | |
2 | Phí Thị Xuyến | XD | 15,000,000 | 150 | 0983.434.166 | Lưu Xá¸- Đức Giang- Hoài Đức - HN | ||
3 | Hoàng Trọng Nam | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Ngô Bá Hưởng | 5,000,000 | 50 | |||||
5 | Nguyễn Văn Soi | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Nguyễn Thị Thanh Hải | XD | 5,000,000 | 50 | 12 Ngách 1 Ngõ 3 Lê Hồng Phong - HĐ | |||
..11 | 1 | Bùi Thị Nguyệt | TPTV | 76,000,000 | 760 | 0933.143.668 | Sè 2 Dãy 3 - Ngô Quyền- HĐ - HN | |
2 | Hoàng Văn Hà | PX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Bùi Quang Hải | 5,000,000 | 50 | |||||
4 | Phạm Văn Đông | 10,300,000 | 103 | |||||
5 | Vũ Văn Luyến | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Bùi Tùng Lâm | 5,000,000 | 50 | Khu TT Bưu Điện. Tổ 3 Phường Phúc La HĐ:0972388666 | ||||
7 | Nguyễn Mạnh Hùng | 5,000,000 | 50 | 8 C1 Khối 8 - P. Vạn Phúc - HĐ - HN | ||||
8 | Nguyễn Văn Minh | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
9 | Vũ Văn Giang | 5,000,000 | 50 | 0903426203 | Khu TT TỔ 17 P.Yên Nghĩa - HĐ - Hn- 0433.514760 | |||
12 | 1 | Nguyễn Thị Mai | PTV | 15,000,000 | 150 | 0977.126.916 | Tổ 30 /139 - Trung Hoà - Cầu Giấy - HN | |
2 | Phạm Văn Phước | PHCTC | 30,000,000 | 300 | ||||
3 | Đào Văn Hương | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Ngô Công Khang | 5,000,000 | 50 | |||||
5 | Nguyễn Văn Chung | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Đỗ Hoài Nam | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
13 | 1 | Phạm Thị Mai | PTV | 130,000,000 | 1,300 | 0986.193.371 | Xóm 4 Lạc Thị Ngọc Hồi Thanh Trì HN | |
2 | Trần Đình Hội | PTC | 80,000,000 | 800 | 0986.193.371 | Xóm 4 Lạc Thị Ngọc Hồi Thanh Trì HN | ||
14 | 3 | Lã Thị Thanh | PTV | 35,000,000 | 350 | 0983.724.782 | Số 10B4- Ngõ 8 - Ngô Quyền - HĐ - HN | |
4 | Lã Thanh Bình | LX | 5,000,000 | 50 | ( L· Thị Thanh) | |||
5 | Hoàng Văn Thành | PX | 5,000,000 | 50 | ( L· Thị Thanh) | |||
6 | Hoàng Văn Thành | 5,000,000 | 50 | ( L· Thị Thanh) | ||||
7 | Lã Văn Tú | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Lã Hùng Cường | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
15 | 1 | Trần Thị Thanh Hương | PTV | 10,000,000 | 100 | 0904.979.009 | Số 5B- Ngõ 124/22/75 - Âu Cơ - Tây Hồ - HN | |
2 | Lê Khắc Hùng | LX | 15,000,000 | 150 | ||||
3 | Coa Kiến Quỳnh | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0915.110.966 | Sè 46, Hùynh Thúc Kháng, HĐ- HN | ||
4 | Lê Ngọc Hải | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
5 | Vũ Văn Chiến | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
16 | 1 | Nguyễn Thị Thúy Loan | TTPĐH | 20,000,000 | 200 | 0916.187.997 | Số 4 Nguyễn Trãi - HĐ - HN | |
2 | Lê Minh Quang | SỞ GT | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Thị Suốt | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Quốc Tuấn | Hưu | 10,000,000 | 100 | 0983.500.305 | Sè 108 TrÇn Phó Hµ §«ng Hµ Néi | ||
17 | 1 | Nguyễn Thị Thu Hằng | PĐH | 15,000,000 | 150 | 0963.097.198 | Tổ 3 -Do Lộ - Cầu Tuân - Yên Nghĩa - HĐ - HN | |
2 | Đặng Chí Nga | SỞ GT | 1,000,000 | 10 | Ngõ 1 Phố Nguyễn Trãi - HĐ -HN | |||
3 | Nghiêm Ngọc Khánh | LX | 5,000,000 | 50 | 0977.878502 | Ngâ 6 nhà 2 Quang Trung - HĐ -HN | ||
4 | Nghiêm Xuân Viện | LX | 10,000,000 | 100 | 01659.239.148 | Số 2 Quang Trung HĐ | ||
5 | Nguyễn Văn Chiều | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Nguyễn Thanh Bình | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Dương Văn Hạnh | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Lê Huy Liệu | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
9 | Nguyễn Ngọc Phú | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
10 | Lã Văn Đoàn | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
11 | Nguyễn Ngọc Tuyến | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
18 | 1 | Vũ Việt Cường | PĐH | 15,000,000 | 150 | 0987.858.383 | Hà Hồi - Thường Tín - HN | |
2 | Vũ Hoàng Nam | XD | 10,000,000 | 100 | 0987.858.383 | Hà Hồi - Thường Tín - HN | ||
3 | Ngô Việt Long | PX | 5,000,000 | 50 | 0987.858.383 | Hà Hồi - Thường Tín - HN | ||
4 | Vương Xuân Tình | ĐH | 10,000,000 | 100 | Hương Sơn - Mỹ Đức - HN | |||
5 | Phùng Quang Anh | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Nguyễn Xuân Dương | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
7 | Nguyễn Thị Hương Giang | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Nguyễn Hội Nhân | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
9 | Nguyễn Thanh Minh | DV | 2,000,000 | 20 | ||||
10 | Vũ Đức Lộc | 5,000,000 | 50 | |||||
11 | Nguyễn Văn Long | PHC | 5,000,000 | 50 | ||||
12 | Nguyễn Quang Tuấn | 5,000,000 | 50 | |||||
13 | Nguyễn Thị Cúc | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
19 | 1 | Ứng Hoàng Ngọc | PHCTC | 20,000,000 | 200 | Văn Quán - HĐ - HN | ||
2 | Đỗ Quốc Hùng | LX | 10,000,000 | 100 | Nhà 8 tổ 4 Văn Quán - HĐ, ĐT: 0976.695.522 | |||
3 | Phan Ngọc Sáng | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Thủ | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
20 | 1 | Phạm Văn Tý | TPX | 10,000,000 | 100 | |||
2 | Vũ Văn Lợi | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Lưu Đình Sơn | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0943.651.957 | 19 Cầu Đơ, Phường Hà Cầu, HĐ HN | ||
4 | Trần Việt Hùng | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
21 | 1 | Nguyễn Thị Mai | Xưởng | 10,000,000 | 100 | Ngâ 16 Ng« QuyÒn - H § - HN | ||
2 | Bùi Thanh Bình | Sở điện | 5,000,000 | 50 | Nguyễn Thị Mai | |||
3 | Nguyễn Xuân Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Hoàng Trọng Sơn | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
..22 | 1 | Vũ Văn Nhân | Xưởng | 10,000,000 | 100 | 0963.449.063 | Phú Xuyên HN | |
2 | Nguyễn Văn Sơn ( Lỗi ) | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Quang Tuyến | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Nguyễn Trọng Sơn | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
23 | 1 | Vương Nguyễn Hiệp | Xưởng | 10,000,000 | 100 | 0989.149.068 | Sè 197 khu TT viện kiểm soát - HĐ - HN | |
2 | Nguyễn Tiến Luyện | Xưởng | 10,000,000 | 100 | Khu TT cty - Văn Quán - HĐ - HN | |||
3 | Nguyễn Việt Hùng | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Phạm Quang Tiến | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
24 | 1 | Nguyễn Thanh Sơn | Xưởng | 40,000,000 | 400 | |||
2 | Lê Thị Hà | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Nguyễn Văn Phú | 5,000,000 | 50 | |||||
5 | Nguyễn Phú Trường | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
25 | 1 | Đỗ Hữu Viện | PX | 5,000,000 | 50 | 0979.303.574 | Nguyễn Du - Thường Tín - HN | |
2 | Nguyễn Quang Cảnh | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Nguyễn Mạnh Tuyển | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Dđoàn Văn Bảy | LX | 11,500,000 | 115 | 0989.115.168 | 16B Hoàng Hoa Thám, P. Nguyễn Trãi HĐ, HN | ||
5 | Lê Xuân Trường | LX | 15,000,000 | 150 | ||||
6 | Kiều Văn Huy | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Trần Xuân Tiến | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
8 | Trần Xuân Tùng | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
26 | 1 | Nguyễn Đình Thiệu | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0162.668.5468 | Nguyễn Viết Xuân - HĐ - HN | |
2 | Nguyễn Thị Tôn | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0162.668.5468 | Nguyễn Viết Xuân - HĐ - HN | ||
3 | Nguyễn Anh Ngọc | PX | 1,000,000 | 10 | ||||
4 | Phạm Thanh Long | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Viết Lãm | BV | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Đoàn Hồng Quang | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Nguyễn Tuấn Hải | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Lê Tất Đạt + Phan | 15,000,000 | 150 | 0904.320.403 | Tập thể, trung tâm Văn hóa¸ số 4 Phùng Hưng, HĐ | |||
9 | Nguyễn Thị Thu Phương | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
27 | 1 | Hắc Việt Hùng | LX | 5,000,000 | 50 | 0989.586.069 | Phố Hàng - Sơn Tây - HN | |
2 | Đặng Ngọc Huy | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Lưu Anh Tuấn | LX | 13,000,000 | 130 | ||||
4 | Đoàn Văn Dung | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Ngọc Chi | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Đặng Anh Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | Lê Lợi- Sơn Tây - HN | |||
7 | Lê Anh Tuấn | ST, HT | 5,000,000 | 50 | ||||
28 | 1 | Phùng Văn Tính | PX | 5,000,000 | 50 | |||
2 | Đỗ Hoài Thanh | PX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Bùi Quốc Khôi | LX | 15,000,000 | 150 | Phố Hàng - Sơn Tây - HN | |||
4 | Nguyễn Trọng Khiếu + Phương | LX+PX | 17,000,000 | 170 | ||||
5 | Nguyễn Văn Hùng | 5,000,000 | 50 | |||||
6 | Lê Đại Long | PX | 16,000,000 | 160 | Phố Hàng - Sơn Tây - HN | |||
7 | Đào Xuân Hữu | 5,000,000 | 50 | Sơn Đông - Sơn Tây - HN | ||||
29 | 1 | Đoàn Văn Xoay | P§H | 15,000,000 | 150 | 0915.121.525 | Số 20/24 Sơn Lộc Sơn Tây HN | |
2 | Nguyễn Đức Hùng | PX | 5,000,000 | 50 | Bến Xe Sơn Tây - HN | |||
3 | Cấn Đắc Trọng | PX | 5,000,000 | 50 | Phụng Thượng - Phúc Thọ - HN | |||
4 | Đặng Quang Minh | PX | 5,000,000 | 50 | Lê Lợi- Sơn Tây - HN | |||
5 | Trần Anh Huệ | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Phùng Văn Thuyên | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
30 | 1 | Phạm Hồng Ngọc | LX | 10,000,000 | 100 | Khu TT Thuû Lîi - H § - HN | ||
2 | Đỗ Văn Minh | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Nguyễn Hà Khanh | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Vũ Văn Sang | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
5 | Lã Văn Luân | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
31 | 1 | Phí Đình Phước + Long | LX | 15,000,000 | 150 | |||
2 | Nguyễn Văn Thành ( Béo ) | LX | 15,000,000 | 150 | 01697.997.343 | Xóm Đình, Thôn Tảo Dương, Thanh Oai, HN | ||
3 | Đỗ Minh Sáng | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Phạm Văn Thạnh | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Hoàng Văn Bình | LX | 10,000,000 | 100 | Tổ 3 - Văn Quán - HĐ - HN | |||
6 | Lã Văn Thạch | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
32 | 1 | Lê Minh Khai | PX | 5,000,000 | 50 | |||
2 | Nguyễn Đình Hiệp | 5,000,000 | 50 | |||||
3 | Vũ Văn Soái | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Văn Duẩn | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Ngọc Hưởng | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
..33 | 1 | Lã Văn Huynh | XD | 30,000,000 | 300 | 0913.310.599 | A44 Khu TT Nhà VH- Văn Quán | |
2 | Lã Đình Đại + Đạt | CCT | 10,200,000 | 102 | Khu TT Cty - Mỗ Lao - HĐ - HN | |||
3 | Nguyễn Thị Hiền | XD | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Bùi Thị Hồng Hạnh | XD | 10,200,000 | 102 | ||||
5 | Hoàng Thị Thanh Huyền | XD | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Vũ Quang Huy | XD | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Nguyễn Thị Hà | XD | 5,000,000 | 50 | ||||
34 | 1 | Lưu Thị Hồng Thúy | XD | 10,000,000 | 100 | 0904.018.145 | Sè 14 Ngách 4 Lê Trọng Tấn -HĐ-HN | |
2 | Lê Kim Khánh | XD | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Trần Thất Sinh | XD | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Nguyễn Thị Phượng | XD | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | XD | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | XD | 10,000,000 | 100 | ||||
35 | 1 | Nguyễn Thị Xuân | XD | 10,000,000 | 100 | Khu TT Cty - Chùa Ngòi - HĐ - HN | ||
2 | Nguyễn Thị Hải ( Ngọc ) | Hưu | 5,000,000 | 50 | Khu TT Cty - Chùa Ngòi - HĐ - HN | |||
3 | Nguyễn Văn Ngọc | Xưởng | 10,000,000 | 100 | Khu TT Cty - Chùa Ngòi - HĐ - HN | |||
4 | Lê Anh Tuấn | XD | 10,000,000 | 100 | ||||
5 | Nguyễn Thị Bích Liên | XD | 5,000,000 | 50 | ||||
36 | 1 | Vũ Văn Tân | LX | 10,000,000 | 100 | 0916538877 | Xa La - Hà Đông - HN | |
2 | Vũ Văn Thắng | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Đỗ Đức Quang | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Hùng Cường | PX | 5,000,000 | 50 | Xóm1 Hà Trì- Hà Cầu - HĐ - HN | |||
5 | Hoàn Văn Toan | LX | 12,300,000 | 123 | Xóm1 Hà Trì- Hà Cầu - HĐ - HN | |||
6 | Hoàng Văn Loan | LX | 10,000,000 | 100 | 0989.938.828 | TT Chúc Sơn - Chương Mỹ - HN | ||
37 | 1 | Huỳnh Tú Hà | LX | 25,000,000 | 250 | 0989.344.689 | ||
2 | Hoàng Tú Phương | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Hà Văn Sinh | LX | 10,000,000 | 100 | 01686.379.498 | Tuy Lai - Mỹ Đức- HN | ||
4 | Nguyễn Ngọc Bách | LX | 10,000,000 | 100 | Thôn Cung Thuế, Kim Đường, ứng Hòa, HN | |||
5 | Lê Ngọc Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | 0193.008.727 | Khu TT xe khách - Tổ 3 Văn Quán - HĐ - HN | ||
38 | 1 | Kiều Cao Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | 0904.512.924 | Hà Cầu - Cầu Đơ HĐ - HN | |
2 | Phạm Văn Chính | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Đồng Mạnh Hùng | LX | 15,000,000 | 150 | ||||
4 | Nguyễn Tất Ngọc | LX | 10,000,000 | 100 | Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN | |||
5 | Nguyễn Tất Thành | PX | 5,000,000 | 50 | Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN | |||
39 | 1 | Đỗ Văn Dũng | LX | 10,000,000 | 100 | 0912.323490 | 39 tổ 1 Cầu Đơ - HĐ- HN | |
2 | ĐỗXuân Long | PX | 5,000,000 | 50 | 40 tổ 1 Cầu Đơ - HĐ- HN | |||
3 | Nguyễn Trọng Thành | LX | 10,000,000 | 100 | Mỗ Lao - HĐ - HN (Ô Thạch) | |||
4 | Nguyễn Trọng Mạnh | PX | 5,000,000 | 50 | Mỗ Lao - HĐ - HN (Ô Thạch) | |||
40 | 1 | Phạm Đình Lộc | LX | 5,000,000 | 50 | 01668.855.388 | Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN | |
2 | Trần Xuân Hải | PX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Nguyễn Tiến Toản | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Đỗ Vi Anh | LX | 10,000,000 | 100 | 0903204723 | Xa La - Hà Đông - HN | ||
41 | 1 | Lê Công Lanh | LX | 10,000,000 | 100 | 0912.144.151 | SỐ 60A Khu Thành Công, TTBo - Kim Bôi | |
2 | Lê Ngọc Ly | PX | 5,000,000 | 50 | 0912.144.151 | SỐ 60A Khu Thành Công, TTBo - Kim Bôi | ||
3 | Lê Công Lân + Thường | 10,000,000 | 100 | 0912.144.151 | SỐ 60A Khu Thành Công, TTBo - Kim Bôi | |||
4 | Nguyễn Quang Duệ | LX | 10,000,000 | 100 | 0984.272.812 | 109 Lý Thường Kiệt - Quang Trung - HĐ - HN | ||
42 | 1 | Lê Huy Tấn | LX | 10,000,000 | 100 | 0912.444.897 | Khu TT xe khách - Văn Quán - HĐ - HN | |
2 | Nguyễn Tiến Trang | LX | 10,000,000 | 100 | 0914.826.056 | Khu TT Văn Công đường Trần Phú HĐ HN | ||
3 | Phạm Ngũ Công | 5,000,000 | 50 | |||||
4 | Phạm Văn Dân | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
5 | Phạm Ngũ Nhạc | Së GT | 500,000 | 5 | ||||
43 | 1 | Nguyễn Chu Chiến | LX | 10,000,000 | 100 | 0902.110.279 | Số 1 - Khu BX Sơn Tây - HN | |
2 | Nguyễn Trịnh Tiến | LX | 5,000,000 | 50 | 0912.438293 | Số 5 - Khu BX Sơn Tây - HN | ||
3 | Phùng Văn Ty | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Phạm Huy Hoàng | 5,000,000 | 50 | 37 Ngô Quyền - Sơn Tây - HN | ||||
5 | Đặng Mạnh Thanh | LX | 5,000,000 | 50 | 0936.301.990 | 153 Phùng Khắc Khoan - ST -HN | ||
44 | 1 | Tạ Văn Dũng | LX | 10,000,000 | 100 | |||
2 | Phùng Khắc Hưng | LX | 10,000,000 | 100 | Trung Hưng - Sơn Tây - HN | |||
3 | Phùng Việt Hùng | 5,000,000 | 50 | Trung Hưng - Sơn Tây - HN | ||||
4 | Đỗ Cao Qúy | PX | 5,000,000 | 50 | Trung Hưng - Sơn Tây - HN | |||
5 | Đào Đức Lợi | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
45 | 1 | Nguyễn Tiến Thuận | LX | 10,000,000 | 100 | |||
2 | Lưu Thái Sơn | 5,000,000 | 50 | BX SƠn TÂy - HN | ||||
3 | Trần Hùng | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Đặng Viết Hường | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Châu Giang | 5,000,000 | 50 | Sơn Đông - Sơn Tây - HN | ||||
6 | Phùng Văn Hùng | LX | 5,000,000 | 50 | 0912.377.384 | Thuận An, Thái Hoà, Ba Vì | ||
46 | 1 | Phạm Văn Tiến | PX | 5,000,000 | 50 | |||
2 | Phùng Văn Quang | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Kiều Tiến Nam | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Anh Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | Ngô Quyền - Sơn Tây - HN | |||
5 | Trần Bằng | LX | 8,000,000 | 80 | ||||
47 | 1 | Phùng Văn Lộc | 15,000,000 | 150 | 0973.258.527 | |||
2 | Hoàng Thị Thúy Hằng | ĐH | 15,000,000 | 150 | Đông Viên - Ba Vì - HN | |||
3 | Dương Văn Nam | 5,000,000 | 50 | |||||
4 | Kiều Xuân Quảng | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Phùng Văn Chín | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
48 | 1 | Chu Văn Tây | LX | 10,000,000 | 100 | 0912.757.982 | Sơn Tây, HN | |
2 | Nguyễn Duy Thanh | LX | 10,000,000 | 100 | 130 Ngô Quyền - Sơn Tây - HN | |||
3 | Nguyễn Hoàng Sơn | LX | 15,000,000 | 150 | ||||
49 | 1 | Vũ Thị Kỳ | 5,000,000 | 50 | 0169.418.5618 | Số 14 Dãy D Ngõ 16 Ngô Quyền HĐ HN | ||
2 | Nguyễn Thanh Tùng | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Thị Hoa | XD | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Trịnh Quang Khải | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Trịnh Quang Tú | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Trịnh Quang Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
7 | Trần Thu Thủy | DV | 10,000,000 | 100 | Số 7A Dãy C Ngõ 16 Ngô Quyền HĐ HN | |||
50 | 1 | Kiều Văn Kết | PTV | 15,000,000 | 150 | |||
2 | Vương Quang Thắng | 5,000,000 | 50 | 0905.597.688 | Số 9 Dãy D Ngõ 18 Ngô Quyền HĐ HN | |||
3 | Kiều Minh Thắng | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Thị Nguyệt | DV | 5,000,000 | 50 | 0903.216.662 | Số 39, Cầu Đơ, HĐ - HN | ||
5 | Nguyễn Đình Nhuận | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Lê Thị Làn | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
7 | Phạm Thị Vân | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Nguyễn Thị Oanh | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
51 | 1 | Phùng Thị Lập | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0986.621.229 | Số 6, Ngõ 13, Ngô Quyền , HĐ - HN | |
2 | Nguyễn Văn Nhâm | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0986.621.229 | Số 6, Ngõ 13, Ngô Quyền , HĐ - HN | ||
3 | Nguyễn Trung Sơn | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0166.223.1953 | Tập thể xe tải Mỗ lao HĐ | ||
4 | Nguyễn Văn Hai | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0977.770.657 | |||
5 | Nguyễn Thị Phái | XD | 900,000 | 9 | ||||
6 | Đỗ Duy Hưng | LX | 10,000,000 | 100 | 0166.2511.567 | |||
7 | Phí Thị Sâm | 5,000,000 | 50 | |||||
52 | 1 | Lê Đắc Lực | LX | 10,000,000 | 100 | 01652.586.689 | Số 11, Dãy D, Ngõ 16, Ngô Quyền HĐ - HN | |
2 | Hoàng Thế Giang | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
3 | Nguyễn Thị Bình | 2,000,000 | 20 | |||||
4 | Hoàng Thị Bài | DV | 5,000,000 | 50 | 0912.096.172 | Số 73, Tổ 43, tổ 4 La Khê HĐ | ||
5 | Vương Quang Tuấn | ĐH | 10,000,000 | 100 | 0987.616.568 | SỐ 13, Dãy A, Ngõ 16, Ngô Quyền HĐ | ||
6 | Lại Thanh Sơn | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
53 | 1 | Phùng Văn Thi | Xưởng | 8,000,000 | 80 | 0943.886.586 | XÓm Chùa, Cầu Đơ , HĐ , HN | |
2 | Nguyễn Quốc Hùng | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0912.657.687 | Số 12 Cao Thắng, Yết Kiêu , HĐ HN. | ||
3 | Trịnh Văn Thủy | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 01666.595.345 | 63- N29- TỔ 6 - Kiến Hưng - HĐ - HN | ||
4 | Kiều Thị Sâm | DV | 5,000,000 | 50 | 0433.528.765 | Số 10, Dãy D , Ngõ 18, Ngô Quyền, Hđ - HN | ||
5 | Nguyễn Văn Sơn ( Tỏi ) | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Vũ Văn Tuy | PX | 5,000,000 | 50 | 11 NgÕ 16 Ngô Quyền, HĐ , HN | |||
7 | Nguyễn Văn Soơn ( Thâm ) | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
54 | 1 | Hà Văn Minh | 5,000,000 | 50 | ||||
2 | Tạ Thị Thái | 5,000,000 | 50 | 0984.203.346 | 14C Ngõ 16, Ngô Quyền , HĐ | |||
3 | Lại Hồng Sơn | LX | 10,000,000 | 100 | 0904.241800 | 166B - Ngô Quyền - Hà Đông - HN | ||
4 | Nguyễn Tiến Sang | Hưu | 7,000,000 | 70 | ||||
5 | Trịnh Văn Bình | Hưu | 6,000,000 | 60 | ||||
..55 | 1 | Nguyễn Ngọc Hùng | Hưu | 30,000,000 | 300 | Khu TT Công An, Ba La HĐ HN | ||
2 | Nguyễn Đức Thắng | LX | 10,000,000 | 100 | 15 Ngõ 3 - Lê Lợi - HĐ | |||
3 | Đặng Mạnh Huỳnh+Long | 15,000,000 | 150 | 01685.921.511 | Số 69 Lê Hồng Phong HĐ HN | |||
4 | Nguyễn Văn Miêng | Hưu | 10,000,000 | 100 | ||||
5 | Nguyễn Tiến ,Mạnh | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
56 | 1 | Nguyễn Quang Hiền | TT | 15,000,000 | 150 | 0913.397.532 | 116B Trần Phú - HĐ | |
2 | Nguyễn Thui Hoàn | DV | 5,000,000 | 50 | 116B Trần Phú - HĐ | |||
3 | Nguyễn Quang Thái | PX | 5,000,000 | 50 | 116B Trần Phú - HĐ | |||
4 | Nguyễn Văn Thành ( Gà ) | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
57 | 1 | Nguyễn Tất Gia | Hưu | 10,000,000 | 100 | 0912.364.770 | Khu TT Cty - Mỗ Lao - HĐ- HN | |
2 | Nguyễn Tât du | PKD | 15,000,000 | 150 | 0912.364.770 | Khu TT Cty - Văn Quán - HĐ- HN | ||
3 | Lê Thị Phú+ Đạt + Du | 10,100,000 | 101 | 0912.364.770 | Khu TT Cty - Mỗ Lao - HĐ- HN | |||
58 | 1 | Nguyễn Thị Nắng | Hưu | 5,000,000 | 50 | 0433.513.637 | Khu TT Cty - tổ dân phố 3, Văn Quán - HĐ - HN | |
2 | Nguyễn Thị Vũ | Hưu | 5,000,000 | 50 | 043.518.615 | Hà Trì HĐ HN | ||
3 | Nguyễn Đức Bội | 8,000,000 | 80 | |||||
4 | Đức Thị Hải | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Trần Quang Vinh | Xưởng | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Nguyễn Thị Vui | DV | 10,000,000 | 100 | 0936.945.358 | Khu TT Ô TÔ khách Hà Tây - Văn Quán - HĐ - HN | ||
59 | 1 | Nguyễn Trọng Vĩnh | Xưởng | 5,000,000 | 50 | 0913.372.545 | 13 Lý Thường Kiệt HĐ HN | |
2 | Lê Quang Khả | 5,000,000 | 50 | |||||
3 | Trần Văn Cử | 10,000,000 | 100 | |||||
4 | Dưong Quang Minh | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
5 | Nguyễn Hồng Kiếm | 5,000,000 | 50 | |||||
6 | Phạm Quốc Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
60 | 1 | Nguyễn Thanh Hải | LX | 15,000,000 | 150 | |||
2 | Phạm Như Khanh | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Thị Lan ( Hùng ) | DV | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Vũ Văn Khánh | LX | 15,000,000 | 150 | ||||
5 | Nguyễn Quang Khiết | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Nguyễn Trọng Đại | PX | 5,000,000 | 50 | 0987.869.664 | Thôn Rẽ Thựong, xã Phú Yên, Phú Xuyên HN | ||
7 | Vũ Văn Sách | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
8 | Bùi Văn Hoàng | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
9 | Phạm Ngọc Sơn ( Đản ) | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
10 | Nguyễn Văn Dũng | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
11 | Nguyễn Hoàng Anh | PX | 10,000,000 | 100 | ||||
12 | Nguyễn Văn Đương | PX | 5,000,000 | 50 | Minh Tân Phú Xuyên HN ( UQ Chu Văn Chung) | |||
13 | Lê Đình Trình | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
14 | Phan Hữu Khánh | LX | 10,000,000 | 100 | 0943.916.999 | T28 - Ngõ 10 - Mỗ Lao - Thanh Bình - HĐ - HN | ||
61 | 1 | Đinh Thị Kim Tuyến | PTV | 5,100,000 | 51 | 0915.122.283 | Số 76 Ngõ 7 - Lê Trọng Tấn - HĐ - HN | |
2 | Đào Đức Tuấn | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
3 | Nguyễn Baá Sơn | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
4 | Nguyễn Đăng Việt | 5,000,000 | 50 | |||||
5 | Nguyễn Việt Quang | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
6 | Phạm Văn Phúc | 5,000,000 | 50 | |||||
7 | Nguyễn Quang Khải | 5,000,000 | 50 | |||||
8 | Vương Văn Quyết | 5,000,000 | 50 | |||||
9 | Trương Hữu Đại | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
10 | Trần Trọng Minh | 5,000,000 | 50 | |||||
11 | Đặng Văn Thụ | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
12 | Nguyễn Truường Giang | PTC | 15,000,000 | 150 | ||||
13 | Nguyễn Văn Hiền | PX | 15,000,000 | 150 | ||||
62 | 1 | Nguyễn Văn Hội | PĐH | 10,000,000 | 100 | 0904.405.499 | Tổ 4 - Đường Trần Đăng Ninh- P. Phúc La - HĐ - HN | |
2 | Vũ Văn Ngôn | Hưu | 500,000 | 5 | ||||
3 | Trần Văn Thịnh | Hưu | 5,300,000 | 53 | ||||
4 | Nguyễn Thanh Phong | Hưu | 2,000,000 | 20 | ||||
5 | Đỗ Xuân Cáp | Hưu | 10,000,000 | 100 | ||||
6 | Phạm Ngọc Chí | 5,000,000 | 50 | |||||
7 | Tô Văn Tuấn | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
8 | Vũ Xuân Ân | 5,000,000 | 50 | |||||
9 | Vũ Văn Đinh | 5,000,000 | 50 | |||||
10 | Dương Minh Chung | 5,000,000 | 50 | |||||
11 | Đỗ Như Bảo | LX | 5,000,000 | 50 | ||||
12 | Phùng Minh Phụng | LX | 10,000,000 | 100 | ||||
13 | Lê Anh Tuấn | PX | 5,000,000 | 50 | ||||
63 | 1 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Sở GT | 3,000,000 | 30 | |||
2 | Nguyễn Thị Lê Hòa | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
3 | Đỗ Thu Oanh | CTXE tải | 10,000,000 | 100 | ||||
4 | Khuất Duy Hải | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
5 | Dương Văn Hiền | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
6 | Phạm Quang Khánh | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
7 | Lương Xuân Bình | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
8 | Phạm Nghọc Thắng | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
9 | Nguyễn Tiến Minh | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
10 | Nguyễn Hồng Dư | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
11 | Phạm Tuyết Nga | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
12 | Nguyễn Mạnh Hùng | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
13 | Quách Thị Hà | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
14 | Nguyễn Văn Nhang | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
15 | Đỗ Hữu Tuất | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
16 | Nguyễn Đăng Tuệ | Sở GT | 500,000 | 5 | ||||
17 | Nguyễn Minh Điển | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
18 | Nguyễn Minh Tú | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
19 | Nguyễn Minh Hương | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
20 | Đặng Thị Hòa | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
21 | Hoàng Quang Thịnh | Sở GT | 1,000,000 | 10 | ||||
22 | Chu Thị Hồng Trang | GTVT | 100,000 | 1 | ||||
23 | Vương Văn Biện | UBND | 200,000 | 2 | ||||
24 | Đỗ Đăng Kháng | Sở TC | 1,000,000 | 10 | ||||
25 | Kiều Văn Cao | GTVT | 1,000,000 | 10 | ||||
64 | 1 | Đỗ Văn Hiển | Sở TC | 5,000,000 | 50 | |||
2 | Nguyễn Đức Toàn | Sở GT | 100,000 | 1 | ||||
3 | Đào Thu Qúy | Sở GT | 500,000 | 5 | ||||
4 | Phạm Tuấn Sơn | Sở GT | 500,000 | 5 | ||||
5 | Bùi Trần Dư | Sở GT | 200,000 | 2 | ||||
6 | Đỗ Văn Toan | UB Tỉnh | 200,000 | 2 | ||||
7 | Nguyễn Doãn Thuận | UB Tỉnh | 200,000 | 2 | ||||
8 | Cao Ngọc Trác | Sở GT | 2,000,000 | 20 | ||||
9 | Nguyễn Đức Nhiễu | UB Tỉnh | 1,000,000 | 10 | ||||
10 | Khuất Hữu Sơn | UB Tỉnh | 200,000 | 2 | ||||
11 | Lê Ngọc Bỉnh | Sở KHĐT | 1,000,000 | 10 | ||||
12 | Truuwong Quang Thiều | Sở GT | 1,000,000 | 10 | ||||
13 | Nguyễn Đỗ Nghiêm | Sở GT | 2,000,000 | 20 | ||||
14 | Trần Minh Châu | 200,000 | 2 | |||||
15 | Nguyễn Hữu Chính | 300,000 | 3 | |||||
16 | Nguyễn Thị Mùi | Đ.Kiểm | 500,000 | 5 | ||||
17 | Lê Văn Mỹ | Đ.Kiểm | 500,000 | 5 | ||||
18 | Ngô Thị Thanh | 200,000 | 2 | |||||
19 | Nguyễn Văn Tâm | UBND | 1,000,000 | 10 | ||||
20 | Nguyễn Tiến Thân | Sở TC | 1,000,000 | 10 | ||||
21 | Trương Văn Sê | Sở TC | 1,000,000 | 10 | ||||
22 | Nguyễn Hoàng Nam | Sở TC | 1,000,000 | 10 | ||||
23 | Lưu Xuân Bình | Sở TC | 200,000 | 2 | ||||
24 | Nguyễn Thị Hòa | Sở TC | 100,000 | 1 | ||||
25 | Trịnh Ngọc Lý | GTVT | 100,000 | 1 | ||||
11,327,400,000 | 113,274 |
công ty, cổ phần, ô tô, cổ đông, văn quán, xã hội, chủ nghĩa, tự do, hạnh phúc, hà nội, văn vũ, tam hưng, thanh oai, thành thân, trần đình phong, văn minh, văn khê, tiến thành, văn thành, tiến đức, hải quân
Thực hiện nghị định của chính phủ về doanh nghiệp nhà nước thành lập công ty cổ phần và thực hiện quyết định của uỷ ban nhân dân tỉnh Hà Tây về việc chuyển doanh nghiệp nhà nước Công ty xe khách Hà Tây thành Công ty Cổ phần Ô tô Khách Hà Tây và chính thức từ tháng 12 năm 1998. Công ty...